壊死組織
えしそしき「HOẠI TỬ TỔ CHỨC」
Hoại tử mô
壊死組織 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 壊死組織
壊死 えし
Sự hoại tử
リンパ節炎-組織球性壊死性 リンパせつえん-そしききゅーせーえしせー
viêm hạch bạch huyết hoại tử mô bào
組織 そしき そしょく
tổ chức
伝染性造血組織壊死症ウイルス でんせんせーぞーけつそしきえししょーウイルス
virus gây hoại tử mô tạo máu truyền nhiễm
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
ブチこわす ブチ壊す
phá tan; phá nát cho không còn nền tảng
骨壊死 こつえし
hoại tử xương