Các từ liên quan tới リン化チタン(III)
酸化チタン さんかチタン
hợp chất hóa học titanium oxide
四塩化チタン しえんかチタン
hợp chất hóa học Titani(IV) chloride
チタン チタニウム チタン
nguyên tố Titan
リン酸化 リンさんか
sự phosphoryl hóa (là sự gắn một nhóm photphat vào một phân tử hoặc một ion)
チタン白 チタンはく チタンしろ
màu trắng titan
チタン(チタニウム) チタン(チタニウム)
titan (ti) (nguyên tố hóa học)
リン化合物 リンかごうぶつ
hợp chất photpho
チタン酸 チタンさん
titanate (thường dùng để chỉ các hợp chất vô cơ bao gồm các oxit titan)