Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới リヴェンジ級戦艦
リベンジ リヴェンジ
Sự trả thù; hành động trả thù; ý muốn trả thù; mối thù hằn
戦艦 せんかん
chiến thuyền
弩級艦 どきゅうかん
vải dày, tàu chiến đretnot
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
戦闘艦 せんとうかん
chiến đấu hạm.
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.