Các từ liên quan tới リーマン・ロッホの定理
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
George Friedrich Bernhard Riemann (1826-1866) nhà số học người Đức Hugo Riemann (1849-1919) nhà soạn nhạc người Đức
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
リーマンショック リーマン・ショック
suy thoái kinh tế
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
ドモルガンの定理 ドモルガンのてーり
định lý de morgan
Bayesの定理 Bayesのてーり
định lý Bayes