Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới リーマン多様体
多様体 たようたい
đa tạp
代数多様体 だいすうたようたい
đa tạp đại số
抗体多様性 こうたいたようせい
tính đa dạng của kháng thể
多様 たよう
đa dạng
George Friedrich Bernhard Riemann (1826-1866) nhà số học người Đức Hugo Riemann (1849-1919) nhà soạn nhạc người Đức
多種多様 たしゅたよう
sự đa dạng và phong phú
多岐多様 たきたよう
phong phú đa dạng
体様 たいよう
tình trạng