Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới リール宮殿美術館
美術館 びじゅつかん
bảo tàng mỹ thuật.
宮殿 きゅうでん
bảo điện
近代美術館 きんだいびじゅつかん
bảo tàng mĩ thuật hiện đại
バチカン宮殿 バチカンきゅうでん
Toà Thánh Vatican, Điện Tông Tòa (hay còn gọi là Phủ Giáo hoàng hay Thánh Điện)
月宮殿 げっきゅうでん がっくうでん がっくでん
cung điện mặt trăng
美術 びじゅつ
mỹ thuật.
cuộn (chỉ, phim, băng ghi âm); trục để quấn (chỉ, dây)
宮中三殿 きゅうちゅうさんでん
the palace sanctuary, shrine of imperial ancestors and temple inside the Japanese imperial palace