Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới リー・チャイルド
trẻ con; trẻ em.
チャイルドマインダー チャイルド・マインダー
childminder, child care provider, nanny
フォスターチャイルド フォスター・チャイルド
con nuôi.
チャイルドアビューズ チャイルド・アビューズ
child abuse
チャイルドシート チャイルド・シート
(car) child seat
ラブチャイルド ラブ・チャイルド
love child
バタード・チャイルド バタードチャイルド
battered child (syndrome)
黎族 リーぞく
Họ Lê