Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
投手 とうしゅ
người ném bóng
生年 せいねん
năm sinh; tuổi
年生 ねんせい
năm sinh
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.
投手力 とうしゅりょく
ném sức mạnh ((của) một đội)
投手板 とうしゅばん とうしゅいた
những đá lát đường bọc
正投手 せいとうしゅ
đá lát đường bình thường