Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
投手 とうしゅ
người ném bóng
生年 せいねん
năm sinh; tuổi
年生 ねんせい
năm sinh
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.