Các từ liên quan tới ルイ1世 (コンデ公)
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
ルイビトン ルイ・ビトン
Louis Vuitton
世界公民 せかいこうみん
công dân thế giới
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
ヤーヌスキナーゼ1(ヤヌスキナーゼ1) ヤーヌスキナーゼ1(ヤヌスキナーゼ1)
Janus Kinase 1 (JAK1) (một loại enzym)
世世 よよ
di truyền, cha truyền con nối
アクアポリン1 アクアポリン1
aquaporin 1 (một loại protein)
1パスエンコード 1パスエンコード
mã hóa 1 lần