Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ルネッサンス山田
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
thời kỳ phục hưng.
イタリアルネッサンス イタリア・ルネッサンス
the Italian renaissance
ルネサンス ルネッサンス ルネッサーンス
Phục Hưng
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
山葵田 わさびでん
Ruộng trồng wasabi (thường nằm ở vùng núi có nguồn nước suối trong lành.)