Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ルネ・デカルト
デカルト デカルト
(triết gia, nhà toán học, nhà vật lý học người pháp) đề các
デカルト積 デカルトせき
Tích Đề-các, tích trực tiếp
デカルト座標 デカルトざひょう
hệ tọa độ Descartes
デカルトの葉形 デカルトのはがた
đường hình lá đề các
直交(デカルト)座標 ちょっこー(デカルト)ざひょー
tọa độ descartes
デカルトの卵形線( ar+br′=c ) デカルトのらんけーせん( ar+br′=c )
hình bầu dục đề-các