Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ルビーにくちづけ
fleshing out
ルビー ルビ
hồng ngọc
ルビーガラス ルビー・ガラス
ruby glass
ルビー蝋虫 ルビーろうむし ルビーろうちゅう
quy mô sáp đỏ
sắp đặt, sắp xếp việc làm
肉付け にくづけ
thêm da thịt vào; làm cho nội dung đầy đủ hơn; làm mẫu
sự truyền miệng (truyện cổ tích, phong tục tập quán... từ đời nọ qua đời kia), truyền thuyết, truyền thống
chadzuke with salmon powder