肉付け
にくづけ「NHỤC PHÓ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thêm da thịt vào; làm cho nội dung đầy đủ hơn; làm mẫu

Bảng chia động từ của 肉付け
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 肉付けする/にくづけする |
Quá khứ (た) | 肉付けした |
Phủ định (未然) | 肉付けしない |
Lịch sự (丁寧) | 肉付けします |
te (て) | 肉付けして |
Khả năng (可能) | 肉付けできる |
Thụ động (受身) | 肉付けされる |
Sai khiến (使役) | 肉付けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 肉付けすられる |
Điều kiện (条件) | 肉付けすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 肉付けしろ |
Ý chí (意向) | 肉付けしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 肉付けするな |