Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パス パス
sự cho qua; sự đi qua; đường dẫn.
盲パス めくらパス もうパス
blind pass, passing (a ball) without looking
シーズンパス シーズン・パス
season pass
フルパス フル・パス
full path
クリッピングパス クリッピング・パス
đường cắt
スクリーンパス スクリーン・パス
một đường chuyền qua màn (bóng đá)
パスプレフィックス パス・プレフィックス
tiền tố đường dẫn
パスコンプリート パス・コンプリート
hoàn thành