Các từ liên quan tới ルワンダの首相一覧
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
首相 しゅしょう
thủ tướng
Rwanda, Ruanda
ルワンダ語 ルワンダご
tiếng Rwanda (hay tiếng Kinyarwanda, là ngôn ngữ chính thức của Rwanda, thuộc nhóm Rwanda-Rundi)
一首 いっしゅ いちしゅ
bài thơ, vật đẹp như bài thơ, cái nên thơ
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一覧表 いちらんひょう
bảng kê
新首相 しんしゅしょう
tân Thủ tướng