Các từ liên quan tới ルンルンあさ6生情報
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
ルンルン ルンルン
lâng lâng, hưng phấn, phấn khởi
生の情報 なまのじょうほう
Thông tin trực tiếp; thông tin thô
生物情報学 せいぶつじょうほうがく
môn sinh vật học
情報 じょうほう
thông tin; tin tức