Các từ liên quan tới ルーはノンと言わなかった
言った言わない いったいわない
hói hay là không nói
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
と言った といった
như... như, hoặc một số
ルー ルウ
Nước sốt làm từ bột, sữa, bơ và một loại súp khác
カレールー カレー・ルー
curry roux
かたいことは言いっこなし かたいことはいいっこなし
đừng nói những lời vô tình như vậy
悪いことは言わない わるいことはいわない
I'm telling you this for your own good, here's some friendly advice
言わないことではない いわないことではない
tôi đã nói như vậy rồi mà ( mang sắc thái trách móc khi xem nhẹ lời khuyên của mình)