引き金を引く
ひきがねをひく
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Bóp cò súng; kéo cò súng

Bảng chia động từ của 引き金を引く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 引き金を引く/ひきがねをひくく |
Quá khứ (た) | 引き金を引いた |
Phủ định (未然) | 引き金を引かない |
Lịch sự (丁寧) | 引き金を引きます |
te (て) | 引き金を引いて |
Khả năng (可能) | 引き金を引ける |
Thụ động (受身) | 引き金を引かれる |
Sai khiến (使役) | 引き金を引かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 引き金を引く |
Điều kiện (条件) | 引き金を引けば |
Mệnh lệnh (命令) | 引き金を引け |
Ý chí (意向) | 引き金を引こう |
Cấm chỉ(禁止) | 引き金を引くな |
引き金を引く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引き金を引く
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ルージュを引く ルージュを引く
Tô son
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác