Kết quả tra cứu 引き金を引く
Các từ liên quan tới 引き金を引く
引き金を引く
ひきがねをひく
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
◆ Bóp cò súng; kéo cò súng
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 引き金を引く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 引き金を引く/ひきがねをひくく |
Quá khứ (た) | 引き金を引いた |
Phủ định (未然) | 引き金を引かない |
Lịch sự (丁寧) | 引き金を引きます |
te (て) | 引き金を引いて |
Khả năng (可能) | 引き金を引ける |
Thụ động (受身) | 引き金を引かれる |
Sai khiến (使役) | 引き金を引かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 引き金を引く |
Điều kiện (条件) | 引き金を引けば |
Mệnh lệnh (命令) | 引き金を引け |
Ý chí (意向) | 引き金を引こう |
Cấm chỉ(禁止) | 引き金を引くな |