Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
車を引く
くるまをひく
kéo xe.
ルージュを引く ルージュを引く
Tô son
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
幕を引く まくをひく
Kết thúc, đóng rèm, kết thúc buổi biểu diễn (kịch...)
身を引く みをひく
từ chức, từ bỏ
気を引く きをひく
thu hút tình cảm của ai đó
目を引く めをひく
nổi bật, bắt mắt, thu hút sự chú ý
「XA DẪN」
Đăng nhập để xem giải thích