車を引く
くるまをひく「XA DẪN」
Kéo xe.

車を引く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 車を引く
ルージュを引く ルージュを引く
Tô son
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
引き金を引く ひきがねをひく
bóp cò súng; kéo cò súng