Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ルータ王国の危機
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
ルータ ルータ
bộ định tuyến
危機 きき
khủng hoảng
王国 おうこく
vương quốc; đất nước theo chế độ quân chủ
国王 こくおう
quốc vương; vua
ルーター ルータ
bộ định tuyến
VPNルータ VPNルータ
bộ định tuyến vpn
ブロードバンド・ルータ ブロードバンド・ルータ
bộ định tuyến băng thông rộng