Các từ liên quan tới ルーニー・テューンズ:バック・イン・アクション
ルーニー ルーニー
tiếng lóng của ặp tiền đô la mỹ và đô la canada (usdcad)
hành động
バック バック
hậu vệ
ステップアクション ステップ・アクション
thao tác từng bước
アクションタイプ アクション・タイプ
kiểu hành động
アファーマティブアクション アファーマティブ・アクション
hành động khẳng định
アクションクエリ アクション・クエリ
action query
アクションペインティング アクション・ペインティング
tranh trừu tượng được tô màu sơn mài