Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ループ不変式 ループふへんしき
bất biến vòng lặp
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
ループ るーぷ
đỉa quần (quần áo).
ループ
vòng lặp
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải