Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
度を過ごす どをすごす
đi quá xa; vượt quá
酒を過ごす さけをすごす
uống rượu quá nhiều
程を過ごす ほどをすごす
đi quá xa
過ごす すごす
trải qua; sống.
一日を過ごす いちにちをすごす
trải qua một ngày
見過ごす みすごす
bỏ sót; xem còn sót; bỏ qua
寝過ごす ねすごす
ngủ quá giấc
やり過ごす やりすごす
làm quá; quá mức