Các từ liên quan tới ルーヴェン・カトリック大学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
加特力 カトリック
Công giáo
công giáo
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
カトリックきょうかい カトリック教会
nhà thờ đạo Công giáo; nhà thờ đạo thiên chúa giáo
カトリック信仰 カトリックしんこう
tín ngưỡng công giáo