Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới レア (企業)
企業 きぎょう
doanh nghiệp
レア レアー レイアー レア
sự tái; chưa chín hẳn (món bò bít tết).
企業業績 きぎょうぎょうせき
lợi tức tập đoàn
レア目 レアめ
bộ rheiformes (bộ đà điểu nam mỹ)
企業化 きぎょうか
sự thương nghiệp hoá, sự biến thành hàng hoá
企業アップストア きぎょーアップストア
cửa hàng ứng dụng công ty
箱企業 はこきぎょう
công ty bình phong
企業間 きぎょうかん
liên doanh nghiệp