Các từ liên quan tới レイトン教授シリーズの用語集
用語集 ようごしゅう
bảng chú giải, từ điển thuật ngữ; từ điển cổ ngữ; từ điển thổ ngữ
教授 きょうじゅ
giảng viên
シリーズ シリーズ
cấp số
その他シリーズ用フィルム そのほかシリーズようフィルム
"phim cho loạt sản phẩm khác"
教授陣 きょうじゅじん
khoa; professorate; nhóm lại (của) những giáo sư
教授法 きょうじゅほう
khoa sư phạm, giáo dục học
助教授 じょきょうじゅ
sự trợ giảng; giáo viên trợ giảng
准教授 じゅんきょうじゅ
Phó giáo sư