Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
准教員 じゅんきょういん
cấp dưới (trợ lý) giáo viên
教授 きょうじゅ
giảng viên
教授法 きょうじゅほう
khoa sư phạm, giáo dục học
助教授 じょきょうじゅ
sự trợ giảng; giáo viên trợ giảng
教授陣 きょうじゅじん
khoa; professorate; nhóm lại (của) những giáo sư
正教授 せいきょうじゅ
giáo sư đầy đủ
教授会 きょうじゅかい
khoa gặp
准 じゅん
chuẩn.