Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
教授法
きょうじゅほう
khoa sư phạm, giáo dục học
直接教授法 ちょくせつきょうじゅほう
phương pháp giảng dạy trực tiếp.
教授 きょうじゅ
giảng viên
教授陣 きょうじゅじん
khoa; professorate; nhóm lại (của) những giáo sư
助教授 じょきょうじゅ
sự trợ giảng; giáo viên trợ giảng
准教授 じゅんきょうじゅ
Phó giáo sư
教授会 きょうじゅかい
khoa gặp
正教授 せいきょうじゅ
giáo sư đầy đủ
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
「GIÁO THỤ PHÁP」
Đăng nhập để xem giải thích