教授法
きょうじゅほう「GIÁO THỤ PHÁP」
☆ Danh từ
Khoa sư phạm, giáo dục học

教授法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 教授法
直接教授法 ちょくせつきょうじゅほう
phương pháp giảng dạy trực tiếp.
教授 きょうじゅ
giảng viên
教授陣 きょうじゅじん
khoa; professorate; nhóm lại (của) những giáo sư
助教授 じょきょうじゅ
sự trợ giảng; giáo viên trợ giảng
准教授 じゅんきょうじゅ
Phó giáo sư
教授会 きょうじゅかい
khoa gặp
正教授 せいきょうじゅ
giáo sư đầy đủ
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac