Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới レインボー薬品
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
レインボー レインボウ
cầu vồng
レインボーテトラ レインボー・テトラ
rainbow tetra (Nematobrycon lacortei)
レインボーフィッシュ レインボー・フィッシュ
cá cảnh nhiều màu.
薬品 やくひん
dược phẩm
ジェネリック薬品 ジェネリックやく ひん
thuốc generic (thuốc có cùng dược chất, hàm lượng, dạng bào chế với biệt dược gốc và thường được sử dụng thay thế biệt dược gốc)
薬品庫 やくひんこ
kho dược phẩm, tủ đựng thuốc
薬品臭 やくひんくさ
mùi thuốc