Các từ liên quan tới レクリエーション (映画)
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
からーえいが カラー映画
phim màu.
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.
sfえいが SF映画
phim khoa học viễn tưởng
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
映画 えいが
điện ảnh
レクリエーション レクリェーション リクリエーション レクリエーション
sự giải trí; sự nghỉ giải lao; giờ chơi ra giữa giờ.
漫画映画 まんがえいが
phim biếm họa.