Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
研修医 けんしゅうい
(y học) bác sĩ nội trú
研修医制度 けんしゅういせいど
clinical internship system
型破り かたやぶり
phá cách
天才 てんさい
hiền tài
医師臨床研修 いしりんしょーけんしゅー
đào tạo bác sĩ lâm sàng
研修 けんしゅう
đào tạo, huấn luyện
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
天才肌 てんさいはだ
(người) có vẻ như một thiên tài, (có) tính khí của một thần đồng