Các từ liên quan tới レッサーパンダ帽男殺人事件
殺人事件 さつじんじけん
vụ giết người, vụ án giết người
レッサーパンダ レッサーパンダ
gấu trúc đỏ; gấu trúc nhỏ; gấu mèo đỏ
惨殺事件 ざんさつじけん
vụ tàn sát.
暗殺事件 あんさつじけん
sự ám sát, vụ ám sát
殺害事件 さつがいじけん
vụ giết người, vụ sát hại
レッサーパンダ科 レッサーパンダか
Ailuridae, family containing the red panda
人質事件 ひとじちじけん
sự cố liên quan đến bắt con tin
人事訴訟事件 じんじそしょうじけん
kiện tụng liên quan đến tình trạng cá nhân (e.g. ly dị những hoạt động, vân vân.)