Các từ liên quan tới レッツゴーよしまさ
レッツゴー レッツ・ゴー
let's go
tính chất đồi bại, tính chất độc ác, tính chất nguy hại, tính tinh quái, tính độc hại
さ迷う さまよう
đi chơi rong; đi lang thang
まぶしいような白さ まぶしいようなしろさ
trắng muốt.
彷徨う さまよう
lang thang; loanh quanh; quanh quẩn; đi vơ vẩn; đi thơ thẩn
さまよい歩く さまよいあるく
lang bạt.
横様 よこざま よこさま
phương ngang; hướng ngang; theo chiều ngang
よしよし よしよし
Ngoan ngoãn