Các từ liên quan tới レッド・デジタル・シネマカメラ・カンパニー
ペーパーカンパニー ペーパー・カンパニー
1.Công ty ma 2.Công ty được lập ra để tránh thuế, hay thực hiện vì mục đích khác
リーディングカンパニー リーディング・カンパニー
leading company
オフショアカンパニー オフショア・カンパニー
offshore company
トレーディングカンパニー トレーディング・カンパニー
trading company
カンパニー コンパニー
công ty
đỏ
シグナルレッド シグナル・レッド
signal red
コンゴーレッド コンゴー・レッド
Congo red