Các từ liên quan tới レバノン人女性拉致事件
拉致 らち
sự bắt cóc
拉致る らちる ラチる
bắt cóc
人質事件 ひとじちじけん
sự cố liên quan đến bắt con tin
殺人事件 さつじんじけん
vụ giết người, vụ án giết người
拉致監禁 らちかんきん
sự giam cầm và bắt cóc
拉致問題 らちもんだい
vấn đề bắt cóc
人事訴訟事件 じんじそしょうじけん
kiện tụng liên quan đến tình trạng cá nhân (e.g. ly dị những hoạt động, vân vân.)
事件 じけん
đương sự