レバ刺し
レバさし「THỨ」
☆ Danh từ
Gan ngựa

レバ刺し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới レバ刺し
刺刺しい とげとげしい
sắc bén; thô nhám; đau nhức; có gai; dễ gắt gỏng
刺し さし
Tên viết tắt của sashimi.
刺刺 とげとげ
chọc tức
刺し箸 さしばし
đũa xiên
鳥刺し とりさし
Người bắt chim; món sashimi thịt gà.
刺し網 さしあみ さしもう
mạng(lưới) mang cá (má sệ)
米刺し こめさし べいざし
cái ống nhọn chọc vào bao gạo để lấy mẫu gạo
刺し身 さしみ
lạng mỏng tươi(thô) câu cá