Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
刺身 さしみ
gỏi cá; Sasimi.
刺身容器 さしみようき
hộp đựng sashimi
刺身包丁 さしみぼうちょう さしみほうちょう
con dao lạng mỏng cá
刺身を作る さしみをつくる
làm món sashimi
刺身のつま さしみのつま
sashimi garnish
刺刺しい とげとげしい
sắc bén; thô nhám; đau nhức; có gai; dễ gắt gỏng
刺し さし
Tên viết tắt của sashimi.
刺刺 とげとげ
chọc tức