レフ板 レフばん レフいた
tấm hắt sáng, tấm phản quang
二眼レフ にがんレフ
twin lens reflex camera
一眼レフ いちがんレフ
camêra phản xạ thấu kính đơn
レフ電球 レフでんきゅう
bóng đèn halogen phản xạ
とっとと
nhanh chóng; vội vàng; hấp tấp.
と言うと というと
nếu người ta nói về..., thì chắc chắn, nếu đó là trường hợp...