Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới レンサ球菌咽頭炎
肺炎レンサ球菌 はいえんレンサきゅうきん
phế cầu khuẩn
連鎖球菌性咽頭炎 れんさきゅうきんせいいんとうえん
viêm họng liên cầu khuẩn, viêm họng liên cầu khuẩn
レンサ球菌属 レンサきゅうきんぞく
Chi Liên cầu khuẩn
レンサ球菌科 レンサきゅうきんか
streptococcaceae (một họ vi khuẩn)
豚レンサ球菌 ぶたレンサきゅうきん
liên cầu khuẩn lợn
咽頭炎 いんとうえん
viêm họng
化膿レンサ球菌 かのうレンサきゅうきん
Streptococcus pyogenes (bacterium that causes group A streptococcal infections)
鼻咽頭炎 びいんとうえん
viêm mũi - họng