Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới レンタル執事
執事 しつじ
người phục vụ; người quản gia; viên chức sân; người trợ tế
sự thuê mướn
事務を執る じむをとる
làm (tham gia) kinh doanh
レンタルサーバー レンタルサーバ レンタル・サーバー レンタル・サーバ
WWW hosting service, rental server
ガウジング(レンタル) ガウジング(レンタル)
Cho thuê dụng cụ đo đạc
執 しゅう
attachment, obsession, persistence
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
レンタルビデオ レンタル・ビデオ
băng vidêô cho thuê.