Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
レントゲン線
レントゲンせん
X-ray
レントゲン レントゲン
tia rơn ghen; tia X; X-quang
レントゲン室 レントゲンしつ
Phòng chụp X-quang
レントゲン技師 レントゲンぎし
bác sĩ chụp X-quang
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
レントゲン検査 レントゲンけんさ
kiểm tra X-quang
レントゲン撮影 レントゲンさつえい
chụp x-quang
Đăng nhập để xem giải thích