Các từ liên quan tới レヴュー (演芸)
レビュー レヴュー
sự xét duyệt; sự xem xét lại; sự đánh giá.
演芸 えんげい
nghệ thuật diễn xuất
演芸館 えんげいかん
hội trường ca nhạc, hội trường giải trí
演芸人 えんげいじん
nghệ sĩ giải trí
演芸会 えんげいかい
buổi liên hoan
演芸場 えんげいじょう
sân khấu kịch
芸 げい
nghệ thuật; hoàn thành; sự thực hiện
多芸は無芸 たげいはむげい
Một nghề cho chín còn hơn chín nghề