レーザー屈折矯正角膜切除
レーザーくっせつきょーせーかくまくせつじょ
Phương pháp cắt gọt giác mạc bằng tia laser
レーザー屈折矯正角膜切除 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới レーザー屈折矯正角膜切除
屈折矯正手術 くっせつきょーせーしゅじゅつ
phẫu thuật khúc xạ
屈折角 くっせつかく
góc khúc xạ
滑膜切除 かつまくせつじょ
cắt bỏ hoạt dịch
矯正 きょうせい
sự uốn thẳng; chỉnh thẳng; chỉnh
角膜切開 かくまくせっかい
việc rạch giác mạc
屈折 くっせつ
sự gấp khúc; sự lỗi lõm kiểu răng cưa; sự khúc xạ
心膜切除術 しんまくせつじょじゅつ
thủ thuật cắt bỏ màng ngoài tim
角膜 かくまく
màng sừng; giác mạc