Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
角膜切開
かくまくせっかい
việc rạch giác mạc
強膜切開術 きょうまくせっかいじゅつ
mở củng mạc
角膜 かくまく
màng sừng; giác mạc
哆開 哆開
sự nẻ ra
角膜縁 かくまくえん
rìa giác mạc
角膜炎 かくまくえん かくまくほのお
viêm giác mạc
角膜ヘルペス かくまくヘルペス
giác mạc viêm chứng ghẻ phỏng
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
切開 せっかい
sạch (đất); mở lên trên; sự cắt xuyên qua
「GIÁC MÔ THIẾT KHAI」
Đăng nhập để xem giải thích