屈折矯正手術
くっせつきょーせーしゅじゅつ
Phẫu thuật khúc xạ
屈折矯正手術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 屈折矯正手術
顎矯正手術 あごきょーせーしゅじゅつ
thủ tục phẫu thuật chỉnh hình
視力矯正手術 しりょくきょうせいしゅじゅつ
giải phẫu hiệu chỉnh nhìn
レーザー屈折矯正角膜切除 レーザーくっせつきょーせーかくまくせつじょ
phương pháp cắt gọt giác mạc bằng tia laser
歯牙矯正術 しがきょうせいじゅつ
thuật chỉnh răng
矯正 きょうせい
sự uốn thẳng; chỉnh thẳng; chỉnh
屈折 くっせつ
sự gấp khúc; sự lỗi lõm kiểu răng cưa; sự khúc xạ
屈折軸 くっせつじく
trục (của) sự khúc xạ
屈折語 くっせつご
ngôn ngữ có nhiều biến tố