レール渡し
レールわたし れーるわたし
Giao trên toa.

レール渡し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới レール渡し
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
DINレール DINレール
ray DIN
溝レール みぞレール
làm rãnh mòn đường ray
đường ray (tàu điện...)
máng, ray
下部レール かぶレール
thanh trượt dưới
レール/ストッパー/プライスレール レール/ストッパー/プライスレール
Đường ray/chặn/đường ray giá