Các từ liên quan tới ロアン・リンユィ 阮玲玉
玲玲 れいれい
kêu leng keng (của) những ngọc bích
両玉 両玉
Cơi túi đôi
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
阮咸 げんかん
ruanxian (đàn luýt Trung Quốc 4 hoặc 5 dây)
阮朝 げんちょう グエンちょう
triều đình nhà Nguyễn
玲瓏 れいろう
lung linh; sáng rực rỡ; lanh lảnh
玲瓏たる れいろうたる
trong mờ; rực rỡ; ngọt ngào là sự gọi chuông (như những tiếng leng-keng (của) những ngọc bích); sáng sủa