Các từ liên quan tới ロイヤル・サブリン級戦艦
戦艦 せんかん
chiến thuyền
弩級艦 どきゅうかん
vải dày, tàu chiến đretnot
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
戦闘艦 せんとうかん
chiến đấu hạm.
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.