Các từ liên quan tới ロイヤル・シェイクスピア・カンパニー
ペーパーカンパニー ペーパー・カンパニー
1.Công ty ma 2.Công ty được lập ra để tránh thuế, hay thực hiện vì mục đích khác
リーディングカンパニー リーディング・カンパニー
leading company
オフショアカンパニー オフショア・カンパニー
offshore company
トレーディングカンパニー トレーディング・カンパニー
trading company
ロイヤル ロワイヤル ローヤル
hoàng gia; vương giả
カンパニー コンパニー
công ty
ロイヤルペンギン ロイヤル・ペンギン
royal penguin (Eudyptes schlegeli)
ロイヤルボックス ロイヤル・ボックス
royal box